Chi tiết sản phẩm
Bộ phụ kiện máy xông mũi họng Beurer IH21/IH25/IH26
Máy xông mũi họng Beurer IH21 sử dụng công nghệ khí nén AC với tỷ lệ xông thuốc cao (~ 0,3 ml/ phút), với thời gian xông ngắn hơn giúp điều trị các bệnh về hô hấp nhanh chóng.
Thông số kĩ thuật:
– Kích thước: 300 x 180 x 100 mm
– Trọng lượng: 1.65 kg
– Áp suất vận hành: Khoảng 0.8 tới 1.45 bar
– Lượng thuốc và dung dịch sử dụng: Tối thiểu 2 ml, tối đa 8 ml
– Tốc độ phun thuốc: Khoảng 0.3 ml/phút.
– Áp suất âm thanh: Tối đa 52 dBA
– Nguồn điện 230 V~, 50Hz; 230VA
– Vòng đời sử dụng dự tính: 1000 h
– Điều kiện vận hành: Nhiệt độ: +10°C tới +40°C, độ ẩm tương đối: 10% tới 95%, áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa
– Điều kiện bảo quản và vận chuyển: Nhiệt độ: 0°C tới +60°C, độ ẩm tương đối: 10% to 95%, áp suất khí quyển: 500 – 1060 hPa
– Kích cỡ hạt (MMAD): 3.07 µm
Máy xông khí dung Beurer IH25 đưa thuốc trực tiếp vào cơ thể dưới dạng hạt sương mù, thuốc dễ dàng đi thẳng vào phổi, các phế nang, đây là các vị trí cần phát huy tác dụng tốt nhất. Do thiết kế của máy là bơm nước dưới dạng khí mịn để làm thông và loãng đờm, thấm sâu các lượng thuốc, muối sạch vào nang phế quản giúp bé dễ thở và tăng hiệu quả điều trị bệnh.
Thông số kĩ thuật:
– Mầu sắc: Trắng xanh
– Nguồn điện: 220 – 230v , 50hz/60hz
– Áp lực nén: khoảng 0,8bar
– Lượng thuốc xông tối đa: 8ml
– Kích thước hạt thuốc: 0.2 ~ 8μm
– Máy chậy êm hầu như không gây tiếng động
– Phụ kiện theo máy gồm: Bầu xông, ống dãn khí, mặt nạ xông mũ, họng, filter lọc
– Sản phẩm của Hãng Beurer (CHLB Đức)
Máy xông khí dung Beurer IH26 là một loại máy xông dạng phun sương dưới áp lực được tạo ra từ piton của động cơ bơm khí nén, đưa sương mịn thoát ra khỏi bầu xông, giúp điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp.
Thông số kĩ thuật:
– Kích thước (rộng x cao x dài): 166 x 141 x 148 mm
– Trọng lượng: 1,4 kg
– Áp suất vận hành: ≈ 0,8 – 1,45 bar
– Dung tích bầu xông: Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 8 ml
– Tốc độ phun thuốc: ≈ 0,3 ml/phút
– Dung tích ống rửa mũi: Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 10 ml
– Nguồn điện vào: 230 V~; 50 Hz; 230 VA
– Vòng đời sự dụng ước tính: 1000 giờ
– Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 10 – 40° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 700 – 1060 hPa
– Điều kiện bảo quản và vận chuyển Nhiệt độ: 0 – 60° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 500 – 1060 hPa
– Kích thước hạt: 3.07 µm