Hotline: 0124 567 89
Zalo

Chi tiết sản phẩm

V.Rohto Cool

Thành phần

Hoạt chất: mỗi lọ 12ml chứa

Chlorpheniramine Maleate 3,6mg.

Tetrahydrozoline Hydrochloride 6,0mg.

Pyridoxine Hydrochloride 12,0mg.

Allantoin 24,0mg.

Potassium L-Aspartate 120,0mg.

Tá dược: Boric Acid, Sodium Borate, I-Menthol, d-Camphor, Hydroxypropyl Methylcellulose, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Chlorobutanol, Polyoxyethylene Hydrogenated Castor Oil 60, nước tinh khiết.

Công dụng (Chỉ định)

Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, ngứa mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (sau khi bơi hoặc do bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, mắt bị viêm do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (như mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mờ do tiết dịch.

Cách dùng - Liều dùng

Mỗi ngày nhỏ 5-6 lần, mỗi lần 2-3 giọt.

Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)

Không dùng cho người bị tăng nhãn áp hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)

Thuốc có chứa Benzalkonium Chloride có thể làm biến màu kính áp tròng mềm. Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm. Nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và chờ ít nhất 15 phút để đeo kính trở lại.

Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng mắt.

Chỉ dùng thuốc này để nhỏ mắt.

Không để mi mắt chạm vào miệng lọ để tránh nhiễm trùng hoặc làm vẩn đục dung dịch do các chất tiết hoặc mầm vi sinh vật.

Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây nhiễm.

Một vài hoạt chất có thể kết tinh ở miệng lọ do điều kiện bảo quản thuốc, hãy lau miệng lọ bằng gạc sạch trước khi dùng.

Sau khi mở nắp, nên sử dụng càng nhanh càng tốt vì thuốc có thể bị lây nhiễm trong khi sử dụng.

Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.

Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)

Thuốc có thể gây dị ứng như ngứa mắt, sung huyết trong một số trường hợp.

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc nhỏ mắt có tác động tại chỗ, chưa có tài liệu báo cáo về tương tác thuốc.

Quá liều

Sử dụng quá liều có thể gây ngứa mắt, sung huyết. Nếu xảy ra, có thể rửa mắt với nước ấm sạch để loại bỏ thuốc.

Lái xe và vận hành máy móc

Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi hoặc chưa có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.

Thai kỳ và cho con bú

Chưa có ghi nhận về bất kỳ trường hợp ảnh hưởng nào tới phụ nữ có thai và cho con bú cũng như thai nhi.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp.

Quy cách đóng gói

Hộp 1 lọ 12 ml.

Hạn dùng

36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Dược lực học

Tetrahydrozoline Hydrochloride là chất kích thích thần kinh giao cảm, khi tiếp xúc với niêm mạc mắt sẽ gây co mạch, làm giảm sung huyết tại chỗ và có tác dụng kéo dài.

Chlorpheniramine Maleate là chất kháng histamin, trị đau mắt đỏ, ngứa mắt.

Allantoin có tính chất chống kích ứng tạm thời hiệu quả và giúp làm lành biểu mô giác mạc bị tổn thương bởi khả năng kích thích phát triển mô mới.

Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) đóng vai trò như những coenzyme trong quá trình trao đổi chất của các acid amin, do đó gia tăng sự trao đổi chất của tế bào mắt. Pyridoxine Hydrochloride có tác dụng đối với viêm bờ mi và viêm kết mạc.

Potassium L-Aspartate làm tăng sự tiêu thụ oxy và hoạt hóa quá trình trao đổi chất của các cơ mi mắt, cải thiện tình trạng mỏi mắt.

Dược động học

Thuốc nhỏ mắt có tác động tại chỗ.

Đặc điểm

Dung dịch nhỏ mắt.

Thông tin khác

Cách mở nắp: Xoay nắp ngược chiều kim đồng hồ.

Cách đóng nắp: Ấn nắp xuống cho đến khi nghe tiếng "tách".

Hãy cầm bên hông, giữ chai V.Rohto Cool thẳng đứng khi mở nắp. Không ấn mạnh vào giữa chai để tránh sản phẩm tràn ra ngoài.

Thật tiện lợi, có thể nhỏ mắt ở mọi góc độ khác nhau.

 

Thông tin hướng dẫn sử dụng được cập nhật tháng 12 / 2023